Trang chủVIZ • CVE
add
Visionary Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
50,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 261,59 N | 271,05% |
Thu nhập ròng | -264,16 N | -342,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,62 N | 40,64% |
Tổng tài sản | 6,01 Tr | 32,24% |
Tổng nợ | 847,42 N | 73,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -264,16 N | -342,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,98 N | 16,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 Tr | -422,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,22 Tr | 348,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,30 N | 137,03% |
Dòng tiền tự do | -1,19 Tr | -231,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web