Trang chủVIZIONE • KLSE
add
Vizione Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,11 RM - 0,11 RM
Phạm vi một năm
0,10 RM - 0,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
60,78 Tr MYR
Số lượng trung bình
834,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,50 Tr | -21,32% |
Chi phí hoạt động | 84,49 Tr | 1.768,90% |
Thu nhập ròng | -79,68 Tr | -32.890,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -160,99 | -41.379,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -79,90 Tr | -10.409,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,26 Tr | 73,95% |
Tổng tài sản | 747,02 Tr | -9,39% |
Tổng nợ | 258,10 Tr | -0,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 488,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,68 Tr | -32.890,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,63 Tr | 27,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,00 N | -460,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,16 Tr | 57,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,44 Tr | 243,98% |
Dòng tiền tự do | -29,39 Tr | -411,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
322