Trang chủVJBA • CPH
add
Vestjysk Bank A/S
Giá đóng cửa hôm trước
7,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
7,19 kr - 7,47 kr
Phạm vi một năm
3,38 kr - 7,49 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
9,04 T DKK
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (DKK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 508,94 Tr | -11,34% |
Chi phí hoạt động | 253,58 Tr | 8,16% |
Thu nhập ròng | 196,48 Tr | -23,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,61 | -14,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (DKK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,11 T | 29,55% |
Tổng tài sản | 50,22 T | 6,09% |
Tổng nợ | 42,88 T | 6,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (DKK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 196,48 Tr | -23,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1874
Trang web
Nhân viên
630