Trang chủVKFYO • IST
add
Vakif Menkul Kiymet Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
19,52 ₺
Mức chênh lệch một ngày
17,86 ₺ - 18,90 ₺
Phạm vi một năm
16,00 ₺ - 29,98 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
552,00 Tr TRY
Số lượng trung bình
246,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,51%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,02 Tr | -71,89% |
Chi phí hoạt động | 4,16 Tr | -52,90% |
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | 95,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,39 | 82,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 Tr | -67,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,32 Tr | -16,40% |
Tổng tài sản | 58,72 Tr | -11,20% |
Tổng nợ | 2,43 Tr | -14,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | 95,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,52 Tr | 79,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,16 N | -270,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 143,04 N | 107,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,44 Tr | 91,61% |
Dòng tiền tự do | -1,30 Tr | -177,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2