Trang chủVKING • IST
add
Viking Kagit ve Seluloz AS
Giá đóng cửa hôm trước
31,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
30,80 ₺ - 31,64 ₺
Phạm vi một năm
23,50 ₺ - 48,78 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T TRY
Số lượng trung bình
992,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 167,99 Tr | -26,35% |
Chi phí hoạt động | 69,35 Tr | -12,72% |
Thu nhập ròng | -145,00 Tr | -4,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -86,32 | -41,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,46 Tr | 75,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,63 Tr | 154,84% |
Tổng tài sản | 3,56 T | 74,18% |
Tổng nợ | 3,30 T | 77,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 260,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -145,00 Tr | -4,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,72 Tr | 64,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,38 Tr | -1.020,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 112,41 Tr | -41,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,07 Tr | 193,16% |
Dòng tiền tự do | -216,88 Tr | -41,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
146