Trang chủVKING • IST
add
Viking Kagit ve Seluloz AS
Giá đóng cửa hôm trước
38,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
36,42 ₺ - 39,42 ₺
Phạm vi một năm
23,50 ₺ - 48,78 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T TRY
Số lượng trung bình
1,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 215,48 Tr | -23,52% |
Chi phí hoạt động | 72,52 Tr | -43,38% |
Thu nhập ròng | -273,05 Tr | -28,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -126,72 | -68,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,15 Tr | 57,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -47,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,95 Tr | -34,57% |
Tổng tài sản | 3,76 T | 71,21% |
Tổng nợ | 3,73 T | 73,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 64,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -273,05 Tr | -28,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,05 Tr | 253,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,66 Tr | 51,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,21 Tr | -273,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,16 Tr | -1.535,73% |
Dòng tiền tự do | -265,59 Tr | 1,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
142