Trang chủVL • BKK
add
V L Enterprise PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,85 ฿ - 0,89 ฿
Phạm vi một năm
0,78 ฿ - 1,29 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T THB
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
12,38
Tỷ lệ cổ tức
4,71%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 177,61 Tr | -3,85% |
Chi phí hoạt động | 12,33 Tr | 0,81% |
Thu nhập ròng | 4,43 Tr | 435,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,50 | 447,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,17 Tr | 2,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,63 Tr | -33,57% |
Tổng tài sản | 1,56 T | -13,37% |
Tổng nợ | 535,03 Tr | -33,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,43 Tr | 435,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,76 Tr | -7,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,79 Tr | 76,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,05 Tr | 5,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,07 Tr | 51,20% |
Dòng tiền tự do | 37,26 Tr | 203,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
283