Trang chủVL • BKK
add
V L Enterprise PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,78 ฿ - 0,80 ฿
Phạm vi một năm
0,76 ฿ - 1,09 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
935,06 Tr THB
Số lượng trung bình
84,24 N
Tỷ số P/E
28,07
Tỷ lệ cổ tức
5,06%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 190,08 Tr | -3,82% |
Chi phí hoạt động | 9,25 Tr | -20,63% |
Thu nhập ròng | 16,89 Tr | -73,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,89 | -72,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,25 Tr | 17,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,02 Tr | -65,26% |
Tổng tài sản | 1,52 T | -14,63% |
Tổng nợ | 470,99 Tr | -34,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,89 Tr | -73,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,76 Tr | -47,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,88 Tr | -108,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,61 Tr | 58,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,75 Tr | -132,48% |
Dòng tiền tự do | -1,59 Tr | -101,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
283