Trang chủVLC • CVE
add
Velocity Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
26,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | 208,96% |
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | -66,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -375,16 N | 44,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 Tr | 109,51% |
Tổng tài sản | 52,73 Tr | 86,01% |
Tổng nợ | 26,61 Tr | 4.594,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | -66,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,24 Tr | 8.770,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,19 Tr | -19.201,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,39 N | 1,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,96 Tr | -4.079,48% |
Dòng tiền tự do | 1,37 Tr | 703,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20