Trang chủVLE • TSE
add
Valeura Energy Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
7,15 $
Mức chênh lệch một ngày
7,14 $ - 7,48 $
Phạm vi một năm
3,98 $ - 9,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
791,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
436,98 N
Tỷ số P/E
2,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 281,01 Tr | 28,32% |
Chi phí hoạt động | 85,90 Tr | 78,62% |
Thu nhập ròng | 213,98 Tr | 811,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 76,15 | 610,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,82 | 611,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,24 Tr | 21,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -286,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,54 Tr | 76,70% |
Tổng tài sản | 857,31 Tr | 21,72% |
Tổng nợ | 329,03 Tr | -21,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 528,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 45,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 69,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 213,98 Tr | 811,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 164,02 Tr | 74,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,52 Tr | -29,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,18 Tr | 42,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,41 Tr | 205,37% |
Dòng tiền tự do | 193,67 Tr | 46,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
189