Trang chủVLE • TSE
add
Valeura Energy Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
7,57 $
Mức chênh lệch một ngày
7,29 $ - 7,55 $
Phạm vi một năm
5,92 $ - 9,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
788,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
310,54 N
Tỷ số P/E
2,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 159,04 Tr | 12,29% |
Chi phí hoạt động | 63,34 Tr | -0,88% |
Thu nhập ròng | 15,81 Tr | 504,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,94 | 460,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 727,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,55 Tr | 18,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,55 Tr | 68,67% |
Tổng tài sản | 866,79 Tr | 28,14% |
Tổng nợ | 308,72 Tr | -14,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 558,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,81 Tr | 504,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,42 Tr | 80,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,10 Tr | -86,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,52 Tr | -50,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,78 Tr | 60,02% |
Dòng tiền tự do | 19,79 Tr | 38,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
189