Trang chủVLEGOV • NSE
add
VL E-Governance & IT Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,44 ₹
Mức chênh lệch một ngày
54,33 ₹ - 54,33 ₹
Phạm vi một năm
31,00 ₹ - 197,77 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,89 T INR
Số lượng trung bình
138,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,72 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 7,06 Tr | -30,98% |
Thu nhập ròng | -25,19 T | -1.441,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,67 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,53 Tr | -31,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 454,79 Tr | 66.584,60% |
Tổng tài sản | 484,83 Tr | -98,07% |
Tổng nợ | 27,87 Tr | -95,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 456,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,19 T | -1.441,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web