Trang chủVLGEA • NASDAQ
add
Village Super Market Inc
32,59 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
32,59 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:00:02 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
33,00 $
Mức chênh lệch một ngày
32,41 $ - 33,22 $
Phạm vi một năm
28,33 $ - 40,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
480,77 Tr USD
Số lượng trung bình
66,96 N
Tỷ số P/E
8,56
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 599,67 Tr | 3,71% |
Chi phí hoạt động | 147,22 Tr | -0,71% |
Thu nhập ròng | 15,52 Tr | 0,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,59 | -3,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,81 Tr | 1,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,70 Tr | -5,60% |
Tổng tài sản | 1,00 T | 2,25% |
Tổng nợ | 511,75 Tr | -4,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 491,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,52 Tr | 0,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,68 Tr | -4,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,24 Tr | -57,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,10 Tr | 7,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,66 Tr | -240,56% |
Dòng tiền tự do | -4,18 Tr | -153,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
4.680