Trang chủVLGEA • NASDAQ
add
Village Super Market Inc
35,97 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
35,97 $
Đóng cửa: 23 thg 4, 16:02:30 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
36,11 $
Mức chênh lệch một ngày
35,50 $ - 36,52 $
Phạm vi một năm
24,57 $ - 38,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
530,44 Tr USD
Số lượng trung bình
52,91 N
Tỷ số P/E
9,86
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 599,65 Tr | 4,18% |
Chi phí hoạt động | 147,86 Tr | 1,97% |
Thu nhập ròng | 16,90 Tr | 16,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,82 | 11,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,34 Tr | 14,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,93 Tr | 0,44% |
Tổng tài sản | 1,00 T | 3,27% |
Tổng nợ | 530,15 Tr | -2,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 471,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,90 Tr | 16,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,78 Tr | 34,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,94 Tr | 28,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,08 Tr | 8,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,75 Tr | 1.273,72% |
Dòng tiền tự do | 22,58 Tr | 633,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
4.745