Trang chủVLN • TSE
add
Velan Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,65 $
Mức chênh lệch một ngày
14,10 $ - 14,63 $
Phạm vi một năm
5,75 $ - 18,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
305,65 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,20 Tr | 2,47% |
Chi phí hoạt động | 19,30 Tr | 10,31% |
Thu nhập ròng | -12,42 Tr | -496,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,93 | -480,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 762,00 N | -87,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,92 Tr | -25,35% |
Tổng tài sản | 501,97 Tr | 4,71% |
Tổng nợ | 403,23 Tr | 36,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,42 Tr | -496,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,64 Tr | -66,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,79 Tr | 30,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,73 Tr | -138,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 303,00 N | -98,09% |
Dòng tiền tự do | 62,57 Tr | 483,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
1.664