Trang chủVLP1L • VSE
add
Vilkyskiu pienine AB
Giá đóng cửa hôm trước
11,15 €
Mức chênh lệch một ngày
11,05 € - 11,15 €
Phạm vi một năm
7,98 € - 12,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
132,54 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 72,97 Tr | 13,32% |
Chi phí hoạt động | 3,19 Tr | 12,60% |
Thu nhập ròng | 4,08 Tr | -56,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,59 | -61,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,22 Tr | -54,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 Tr | -83,20% |
Tổng tài sản | 189,96 Tr | 44,94% |
Tổng nợ | 99,01 Tr | 84,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,08 Tr | -56,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 Tr | -89,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,89 Tr | -146,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,90 Tr | 606,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -588,00 N | -105,52% |
Dòng tiền tự do | -7,05 Tr | -196,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.013