Trang chủVLP1L • VSE
add
Vilkyskiu pienine AB
Giá đóng cửa hôm trước
11,15 €
Mức chênh lệch một ngày
11,10 € - 11,15 €
Phạm vi một năm
5,84 € - 12,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
130,14 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,07 Tr | 26,48% |
Chi phí hoạt động | 2,74 Tr | 23,38% |
Thu nhập ròng | 4,04 Tr | -17,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,69 | -34,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,15 Tr | -6,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,05 Tr | 52,78% |
Tổng tài sản | 165,74 Tr | 41,95% |
Tổng nợ | 77,21 Tr | 51,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,04 Tr | -17,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,80 Tr | -3.090,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,91 Tr | -10,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,90 Tr | 274,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,82 Tr | -135,18% |
Dòng tiền tự do | -24,49 Tr | -209,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
959