Trang chủVLTA • CNSX
add
Volta Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
198,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
BMO
0,18%
1,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 120,53 N | -62,69% |
Thu nhập ròng | -133,85 N | 59,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -116,26 N | 58,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,89 N | -45,27% |
Tổng tài sản | 2,31 Tr | 76,57% |
Tổng nợ | 231,78 N | 22,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -133,85 N | 59,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,52 N | 73,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -359,50 N | -676,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 646,54 N | 42,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 213,52 N | 63,33% |
Dòng tiền tự do | -498,18 N | -160,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19