Trang chủVLTA • CNSX
add
Volta Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
150,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 611,75 N | 134,97% |
Thu nhập ròng | -558,61 N | -113,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -604,98 N | -260,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 Tr | 253,75% |
Tổng tài sản | 3,56 Tr | 242,35% |
Tổng nợ | 638,72 N | 288,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -558,61 N | -113,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -423,56 N | -161,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,26 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,45 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 939,40 N | 679,66% |
Dòng tiền tự do | -159,00 N | -152,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19