Trang chủVLTLF • OTCMKTS
add
Volt Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
69,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,26 Tr | 127,26% |
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | -99,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,13 Tr | -134,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 Tr | 74,93% |
Tổng tài sản | 10,51 Tr | 22,69% |
Tổng nợ | 3,21 Tr | 398,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | -99,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -978,34 N | -5,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -533,58 N | -11,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 909,37 N | 6.611,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -602,55 N | 56,86% |
Dòng tiền tự do | -834,61 N | 17,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1