Trang chủVLTLF • OTCMKTS
add
LibertyStream Infrastructure Partnrs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,61 $ - 0,65 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
162,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
487,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,26 Tr | 69,64% |
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | 71,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,13 Tr | -75,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 Tr | 74,93% |
Tổng tài sản | 6,82 Tr | -20,43% |
Tổng nợ | 4,13 Tr | 542,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -72,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | 71,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 Tr | 0,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -572,79 N | -78,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,54 Tr | 144,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -602,55 N | -30,91% |
Dòng tiền tự do | 1,64 Tr | 262,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1