Trang chủVLTMF • OTCMKTS
add
Voltage Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0048 $
Phạm vi một năm
0,0048 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
37,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 62,08 N | -62,81% |
Thu nhập ròng | -65,84 N | 68,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 267,19 N | 2,65% |
Tổng tài sản | 743,35 N | -6,17% |
Tổng nợ | 1,48 Tr | 6,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -733,56 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,84 N | 68,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,66 N | 84,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,66 N | -285,63% |
Dòng tiền tự do | -65,23 N | 84,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web