Trang chủVLX • CVE
add
Velox Energy Materials Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
22,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 124,38 N | -45,50% |
Thu nhập ròng | -51,62 N | 82,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 238,06 N | -71,58% |
Tổng tài sản | 3,73 Tr | -42,57% |
Tổng nợ | 84,42 N | -69,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,62 N | 82,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,10 N | 120,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,07 N | 65,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,22 N | 114,06% |
Dòng tiền tự do | -44,82 N | 85,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web