Trang chủVLX • LON
add
Tập đoàn Volex
Giá đóng cửa hôm trước
401,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
402,00 GBX - 407,00 GBX
Phạm vi một năm
190,00 GBX - 434,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
751,17 Tr GBP
Số lượng trung bình
587,64 N
Tỷ số P/E
35,53
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 291,95 Tr | 12,68% |
Chi phí hoạt động | 44,40 Tr | 17,77% |
Thu nhập ròng | 14,25 Tr | 47,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,88 | 31,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,15 Tr | 16,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,70 Tr | 50,54% |
Tổng tài sản | 975,60 Tr | 6,32% |
Tổng nợ | 553,10 Tr | -2,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 422,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,25 Tr | 47,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,80 Tr | 101,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,50 Tr | 23,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,25 Tr | -272,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,65 Tr | 10,58% |
Dòng tiền tự do | 12,64 Tr | 76,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1892
Trang web
Nhân viên
13.000