Trang chủVLY • NASDAQ
add
Valley National Bancorp
11,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,56%)+0,066
11,99 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 19:31:17 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,85 $
Mức chênh lệch một ngày
11,80 $ - 11,97 $
Phạm vi một năm
7,48 $ - 12,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,65 T USD
Số lượng trung bình
8,21 Tr
Tỷ số P/E
13,58
Tỷ lệ cổ tức
3,69%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 483,79 Tr | 26,33% |
Chi phí hoạt động | 253,07 Tr | 5,39% |
Thu nhập ròng | 163,36 Tr | 66,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,77 | 32,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | 55,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | 15,48% |
Tổng tài sản | 63,02 T | 1,49% |
Tổng nợ | 55,32 T | 0,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 557,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 163,36 Tr | 66,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,16 Tr | 103,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,65 Tr | 43,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 271,52 Tr | -22,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 184,02 Tr | 496,86% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
3.732