Trang chủVM • CVE
add
Voyageur Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
71,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 374,93 N | -26,45% |
Thu nhập ròng | -544,26 N | 3,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -374,65 N | 26,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 381,88 N | 2.190,99% |
Tổng tài sản | 2,95 Tr | 26,87% |
Tổng nợ | 2,04 Tr | 88,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 913,66 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -85,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -544,26 N | 3,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -260,69 N | -37,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,54 N | 46,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,63 N | 324,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -260,60 N | -10,15% |
Dòng tiền tự do | -120,43 N | -1.010,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web