Trang chủVMC • NYSE
add
Vulcan Materials Co
Giá đóng cửa hôm trước
295,78 $
Mức chênh lệch một ngày
291,19 $ - 297,00 $
Phạm vi một năm
215,08 $ - 311,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,49 T USD
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
34,63
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,29 T | 14,35% |
Chi phí hoạt động | 155,90 Tr | 8,64% |
Thu nhập ròng | 374,90 Tr | 80,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,36 | 57,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,84 | 27,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 732,70 Tr | 25,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,30 Tr | -55,84% |
Tổng tài sản | 16,98 T | 18,30% |
Tổng nợ | 8,22 T | 27,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 374,90 Tr | 80,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 676,80 Tr | 13,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -214,00 Tr | -98,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -618,60 Tr | -276,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -155,80 Tr | -148,28% |
Dòng tiền tự do | 319,75 Tr | -30,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.436