Trang chủVMD • NASDAQ
add
Viemed Healthcare Inc
7,34 $
Sau giờ giao dịch:(0,41%)+0,030
7,37 $
Đóng cửa: 10 thg 12, 16:52:54 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,34 $
Mức chênh lệch một ngày
6,89 $ - 7,41 $
Phạm vi một năm
5,93 $ - 8,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
279,05 Tr USD
Số lượng trung bình
148,94 N
Tỷ số P/E
29,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 71,91 Tr | 23,98% |
Chi phí hoạt động | 34,38 Tr | 17,74% |
Thu nhập ròng | 3,51 Tr | -9,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,88 | -27,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,50 Tr | 25,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,12 Tr | -1,97% |
Tổng tài sản | 202,36 Tr | 19,37% |
Tổng nợ | 66,86 Tr | 56,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,51 Tr | -9,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,37 Tr | 44,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,30 Tr | -549,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,04 Tr | 196,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,89 Tr | -450,12% |
Dòng tiền tự do | 8,89 Tr | 57,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.380