Trang chủVMD • NASDAQ
add
Viemed Healthcare Inc
6,92 $
Sau giờ giao dịch:(1,16%)+0,080
7,00 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,83 $
Mức chênh lệch một ngày
6,80 $ - 6,93 $
Phạm vi một năm
5,93 $ - 9,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
268,40 Tr USD
Số lượng trung bình
174,24 N
Tỷ số P/E
20,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 63,06 Tr | 14,72% |
Chi phí hoạt động | 32,22 Tr | 12,26% |
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | 115,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,01 | 87,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,40 Tr | 8,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,02 Tr | 127,27% |
Tổng tài sản | 184,60 Tr | 12,60% |
Tổng nợ | 42,98 Tr | 0,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | 115,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,25 Tr | 20,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 Tr | 84,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -671,00 N | -127,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,86 Tr | 557,94% |
Dòng tiền tự do | 9,30 Tr | 492,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.258