Trang chủVMD • NASDAQ
add
Viemed Healthcare Inc
6,72 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,72 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:49 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,59 $
Mức chênh lệch một ngày
6,62 $ - 6,74 $
Phạm vi một năm
6,14 $ - 9,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
265,60 Tr USD
Số lượng trung bình
178,41 N
Tỷ số P/E
22,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,13 Tr | 16,87% |
Chi phí hoạt động | 31,72 Tr | 16,30% |
Thu nhập ròng | 2,62 Tr | 63,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,44 | 40,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,17 Tr | -7,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,16 Tr | 39,01% |
Tổng tài sản | 178,08 Tr | 14,98% |
Tổng nợ | 41,33 Tr | 7,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,62 Tr | 63,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,85 Tr | 142,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,53 Tr | -58,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,70 Tr | -27,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,38 Tr | -33,45% |
Dòng tiền tự do | -10,77 Tr | -232,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.222