Trang chủVMET • CVE
add
Versamet Royalties Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,81 $
Mức chênh lệch một ngày
11,50 $ - 11,81 $
Phạm vi một năm
4,50 $ - 13,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T CAD
Số lượng trung bình
17,91 N
Tỷ số P/E
394,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,12 Tr | 155,44% |
Chi phí hoạt động | -1,68 Tr | 69,62% |
Thu nhập ròng | 3,32 Tr | -14,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,88 | -66,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,65 Tr | 20,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 Tr | — |
Tổng tài sản | 400,45 Tr | — |
Tổng nợ | 182,03 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,32 Tr | -14,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,26 Tr | 126,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,16 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 122,27 Tr | 8.722,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,38 Tr | 198,49% |
Dòng tiền tự do | -122,89 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6