Trang chủVML • ASX
add
Vital Metals Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,79 Tr AUD
Số lượng trung bình
661,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -189,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 428,55 N | — |
Thu nhập ròng | -653,49 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 345,76 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -179,38 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 328,69 N | -87,75% |
Tổng tài sản | 59,40 Tr | -1,84% |
Tổng nợ | 3,48 Tr | 9,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -653,49 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -310,02 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -544,74 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 535,37 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -313,46 N | — |
Dòng tiền tự do | -333,11 N | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web