Trang chủVMM • ASX
add
Viridis Mining and Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,63 $
Mức chênh lệch một ngày
1,62 $ - 1,72 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 2,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
162,91 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 911,46 N | -43,09% |
Thu nhập ròng | -342,09 N | 85,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -843,16 N | 44,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 Tr | -78,02% |
Tổng tài sản | 29,44 Tr | 35,83% |
Tổng nợ | 937,46 N | -4,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -342,09 N | 85,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -517,42 N | -0,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,37 Tr | 62,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,90 Tr | -68,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,96 N | -100,11% |
Dòng tiền tự do | -1,63 Tr | 62,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web