Trang chủVMM • NSE
add
Vishal Mega Mart Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
131,72 ₹
Mức chênh lệch một ngày
130,24 ₹ - 135,10 ₹
Phạm vi một năm
95,99 ₹ - 157,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
620,83 T INR
Số lượng trung bình
9,87 Tr
Tỷ số P/E
85,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,81 T | 22,38% |
Chi phí hoạt động | 6,18 T | 20,36% |
Thu nhập ròng | 1,52 T | 46,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,11 | 19,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,90 T | 92,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,45 T | 83,20% |
Tổng tài sản | 110,64 T | 15,83% |
Tổng nợ | 41,66 T | 14,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 T | 46,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
18.029