Trang chủVMSXF • OTCMKTS
add
Nine Mile Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,0039 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
343,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 133,75 N | -72,17% |
Thu nhập ròng | -133,79 N | 74,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -132,77 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 N | -99,78% |
Tổng tài sản | 4,80 Tr | -12,26% |
Tổng nợ | 414,42 N | -3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -133,79 N | 74,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -102,87 N | 65,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,35 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,16 N | -104,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,38 N | -182,83% |
Dòng tiền tự do | -205,59 N | -293,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web