Trang chủVN8 • ASX
add
Vonex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,036 $
Phạm vi một năm
0,0099 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
38,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,60 Tr | -4,81% |
Chi phí hoạt động | 4,86 Tr | -3,94% |
Thu nhập ròng | -282,37 N | 54,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,43 | 52,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 Tr | 17,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 Tr | 56,05% |
Tổng tài sản | 33,85 Tr | -7,73% |
Tổng nợ | 37,89 Tr | -6,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 361,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -282,37 N | 54,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 951,68 N | -0,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,29 N | 59,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -916,59 N | -5,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,80 N | -65,07% |
Dòng tiền tự do | 610,10 N | 219,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web