Trang chủVN8 • ASX
add
VONEXLTD FPO [VN8]
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,34 Tr AUD
Số lượng trung bình
42,94 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,80 Tr | -9,35% |
Chi phí hoạt động | 4,69 Tr | 0,16% |
Thu nhập ròng | 223,30 N | 579,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,07 | 630,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 366,50 N | -66,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 Tr | -1,64% |
Tổng tài sản | 31,73 Tr | -10,17% |
Tổng nợ | 21,78 Tr | -44,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 752,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 223,30 N | 579,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 345,43 N | -75,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,44 N | -729,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -315,87 N | 65,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,88 N | -108,34% |
Dòng tiền tự do | 483,07 N | -24,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web