Trang chủVNDA • NASDAQ
add
Vanda Pharmaceuticals Inc.
4,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,71%)+0,030
4,25 $
Đóng cửa: 6 thg 8, 16:56:03 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,21 $
Mức chênh lệch một ngày
4,14 $ - 4,26 $
Phạm vi một năm
3,81 $ - 5,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
249,36 Tr USD
Số lượng trung bình
518,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,59 Tr | 4,19% |
Chi phí hoạt động | 88,36 Tr | 52,64% |
Thu nhập ròng | -27,21 Tr | -502,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,73 | -477,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,48 Tr | -346,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 325,55 Tr | -16,03% |
Tổng tài sản | 624,75 Tr | -4,09% |
Tổng nợ | 138,42 Tr | 27,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 486,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,21 Tr | -502,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,25 Tr | -120,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,27 Tr | -0,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -425,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,81 Tr | -38,77% |
Dòng tiền tự do | -5,33 Tr | 39,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
368