Trang chủVNOM • NASDAQ
add
Viper Energy Inc
36,35 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
36,35 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
36,22 $
Mức chênh lệch một ngày
35,65 $ - 36,61 $
Phạm vi một năm
34,75 $ - 56,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,86 T USD
Số lượng trung bình
1,80 Tr
Tỷ số P/E
10,51
Tỷ lệ cổ tức
6,49%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 283,00 Tr | 31,02% |
Chi phí hoạt động | 167,00 Tr | 255,32% |
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | -35,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,07 | -50,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | -32,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 230,00 Tr | 14,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,00 Tr | -20,48% |
Tổng tài sản | 9,79 T | 150,95% |
Tổng nợ | 1,18 T | 14,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | -35,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 172,00 Tr | 19,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -774,00 Tr | -1.055,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,00 Tr | 133,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -532,00 Tr | -3.646,67% |
Dòng tiền tự do | -795,12 Tr | -909,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web