Trang chủVNV • STO
add
VNV Global AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
19,79 kr
Mức chênh lệch một ngày
19,53 kr - 20,14 kr
Phạm vi một năm
13,64 kr - 23,22 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T SEK
Số lượng trung bình
127,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,57 Tr | 164,08% |
Chi phí hoạt động | 2,06 Tr | -48,36% |
Thu nhập ròng | 31,43 Tr | 147,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 79,43 | -26,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,58 Tr | 157,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,42 Tr | 12,67% |
Tổng tài sản | 689,45 Tr | 0,41% |
Tổng nợ | 91,18 Tr | 5,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 598,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,43 Tr | 147,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,07 Tr | 507,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,80 Tr | 94,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,80 Tr | 108,95% |
Dòng tiền tự do | 21,94 Tr | 151,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
3