Trang chủVNV • STO
add
VNV Global AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
21,26 kr
Mức chênh lệch một ngày
21,06 kr - 21,62 kr
Phạm vi một năm
13,64 kr - 26,68 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 T SEK
Số lượng trung bình
224,72 N
Tỷ số P/E
19,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -3,36 Tr | 84,06% |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | 536,81% |
Thu nhập ròng | -8,48 Tr | 66,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 252,20 | 107,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,62 Tr | 77,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -42,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,29 Tr | 496,84% |
Tổng tài sản | 681,96 Tr | 2,77% |
Tổng nợ | 94,87 Tr | 6,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 587,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,48 Tr | 66,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,73 Tr | 3.071,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,58 Tr | -332,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,87 Tr | 2.188,01% |
Dòng tiền tự do | -30,05 Tr | -95,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
3