Trang chủVO2 • STO
add
VO2 Cap Holding publ AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,38 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,38 kr - 2,42 kr
Phạm vi một năm
1,00 kr - 3,95 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
135,38 Tr SEK
Số lượng trung bình
56,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,74 Tr | -3,20% |
Chi phí hoạt động | 11,36 Tr | -1,75% |
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | 52,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,24 | 50,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 Tr | 499,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,58 Tr | -18,69% |
Tổng tài sản | 360,90 Tr | -22,65% |
Tổng nợ | 169,49 Tr | -30,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | 52,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,58 Tr | 630,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,78 Tr | 1.391,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,93 Tr | -49,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,42 Tr | 300,81% |
Dòng tiền tự do | 2,69 Tr | -9,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
82