Trang chủVOH • FRA
add
Dug Foodtech AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 €
Mức chênh lệch một ngày
0,046 € - 0,061 €
Phạm vi một năm
0,017 € - 0,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
98,91 Tr SEK
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,00 N | -79,25% |
Chi phí hoạt động | 4,49 Tr | -17,09% |
Thu nhập ròng | -5,05 Tr | -283,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,37 N | -982,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,57 Tr | 20,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,62 Tr | 3.973,03% |
Tổng tài sản | 59,27 Tr | 9,77% |
Tổng nợ | 4,09 Tr | -66,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,05 Tr | -283,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,25 Tr | -418,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -295,00 N | -667,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,31 Tr | 587,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,76 Tr | 179,90% |
Dòng tiền tự do | -26,89 Tr | -1.294,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
5