Trang chủVOLCAR-B • STO
add
Volvo Car AB
Giá đóng cửa hôm trước
21,98 kr
Mức chênh lệch một ngày
21,68 kr - 22,55 kr
Phạm vi một năm
20,64 kr - 43,25 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
67,13 T SEK
Số lượng trung bình
9,86 Tr
Tỷ số P/E
4,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,12 T | 2,45% |
Chi phí hoạt động | 12,80 T | -13,39% |
Thu nhập ròng | 2,50 T | -19,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,23 | -21,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,84 | -19,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,92 T | -7,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,37 T | -2,43% |
Tổng tài sản | 388,24 T | 8,94% |
Tổng nợ | 246,04 T | 8,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,50 T | -19,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,32 T | 45,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,71 T | -5,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -918,00 Tr | 89,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,41 T | 373,35% |
Dòng tiền tự do | 31,49 T | 196,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
42.600