Trang chủVOLCAR-B • STO
add
Volvo Car AB
Giá đóng cửa hôm trước
19,54 kr
Mức chênh lệch một ngày
18,97 kr - 19,58 kr
Phạm vi một năm
15,94 kr - 31,76 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
56,63 T SEK
Số lượng trung bình
5,84 Tr
Tỷ số P/E
146,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,49 T | -7,85% |
Chi phí hoạt động | 22,78 T | 52,19% |
Thu nhập ròng | -7,51 T | -240,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,03 | -252,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,96 | -46,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,21 T | -151,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,24 T | 28,04% |
Tổng tài sản | 378,17 T | -1,52% |
Tổng nợ | 237,90 T | -3,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,51 T | -240,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,00 T | 40,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,82 T | -9,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,20 T | 36,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,06 T | 134,78% |
Dòng tiền tự do | -5,38 T | -164,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
43.600