Trang chủVOLTAMP • NSE
add
Voltamp Transformers Limited
Giá đóng cửa hôm trước
7.881,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7.679,50 ₹ - 7.960,00 ₹
Phạm vi một năm
6.051,00 ₹ - 11.547,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
77,82 T INR
Số lượng trung bình
63,47 N
Tỷ số P/E
23,66
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,83 T | 21,33% |
Chi phí hoạt động | 514,43 Tr | 13,91% |
Thu nhập ròng | 788,50 Tr | 4,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,34 | -14,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 77,94 | 4,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 934,82 Tr | 24,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 403,01 Tr | 13,39% |
Tổng tài sản | 19,01 T | 18,34% |
Tổng nợ | 2,56 T | 35,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 788,50 Tr | 4,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
386