Trang chủVOR • NASDAQ
add
Vor Biopharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,56 $
Mức chênh lệch một ngày
1,35 $ - 1,56 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 2,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
95,83 Tr USD
Số lượng trung bình
1,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 28,51 Tr | -19,26% |
Thu nhập ròng | -27,56 Tr | 16,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,40 | 18,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,66 Tr | 19,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,81 Tr | -60,77% |
Tổng tài sản | 115,99 Tr | -47,99% |
Tổng nợ | 43,04 Tr | -10,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,56 Tr | 16,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,28 Tr | 16,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,00 N | -100,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,00 N | -76,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,28 Tr | -281,66% |
Dòng tiền tự do | -14,41 Tr | 8,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
168