Trang chủVOR • NASDAQ
add
Vor Biopharma Inc
8,18 $
Sau giờ giao dịch:(1,22%)+0,100
8,28 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 18:56:36 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,33 $
Mức chênh lệch một ngày
7,91 $ - 8,43 $
Phạm vi một năm
2,64 $ - 65,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
179,23 Tr USD
Số lượng trung bình
827,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 29,14 Tr | 2,18% |
Thu nhập ròng | -812,68 Tr | -2.848,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -121,63 | -1.420,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,13 Tr | -5,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,46 Tr | 171,40% |
Tổng tài sản | 176,24 Tr | 51,94% |
Tổng nợ | 2,40 T | 5.480,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -812,68 Tr | -2.848,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,66 Tr | -130,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -244,00 N | -617,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,55 Tr | 52.458,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,36 Tr | -39,00% |
Dòng tiền tự do | -48,27 Tr | -234,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
154