Trang chủVOT • WSE
add
VOTUM SA
Giá đóng cửa hôm trước
37,85 zł
Mức chênh lệch một ngày
37,10 zł - 37,90 zł
Phạm vi một năm
25,50 zł - 49,70 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
453,60 Tr PLN
Số lượng trung bình
10,53 N
Tỷ số P/E
4,02
Tỷ lệ cổ tức
9,89%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,70 Tr | 2,37% |
Chi phí hoạt động | 54,44 Tr | 8,51% |
Thu nhập ròng | 51,31 Tr | 11,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,73 | 9,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,23 Tr | -6,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,78 Tr | 512,43% |
Tổng tài sản | 581,10 Tr | 30,81% |
Tổng nợ | 254,14 Tr | 36,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 326,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 29,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 48,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,31 Tr | 11,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,69 Tr | 215,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -451,00 N | -104,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,31 Tr | 3,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,74 Tr | 549,29% |
Dòng tiền tự do | 55,20 Tr | 413,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
576