Trang chủVOT • WSE
add
VOTUM SA
Giá đóng cửa hôm trước
41,45 zł
Mức chênh lệch một ngày
40,50 zł - 42,35 zł
Phạm vi một năm
25,50 zł - 47,30 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
507,00 Tr PLN
Số lượng trung bình
25,10 N
Tỷ số P/E
3,70
Tỷ lệ cổ tức
8,85%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,12 Tr | 59,11% |
Chi phí hoạt động | 53,58 Tr | 33,62% |
Thu nhập ròng | 43,56 Tr | 116,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,37 | 35,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,30 Tr | 140,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,64 Tr | 781,24% |
Tổng tài sản | 639,85 Tr | 35,20% |
Tổng nợ | 268,58 Tr | 38,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 371,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,56 Tr | 116,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,20 Tr | 692,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -367,00 N | 91,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 446,00 N | 125,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,29 Tr | 15.371,38% |
Dòng tiền tự do | 32,84 Tr | 46.358,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
576