Trang chủVOX • LON
add
Vox Valor Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 GBX
Phạm vi một năm
0,10 GBX - 0,35 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,74 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,81 Tr | 212,31% |
Chi phí hoạt động | 304,80 N | 0,76% |
Thu nhập ròng | -136,61 N | -65,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,85 | 47,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,98 N | 278,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,62 N | -11,69% |
Tổng tài sản | 13,47 Tr | 11,01% |
Tổng nợ | 4,75 Tr | 51,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -136,61 N | -65,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,97 N | 95,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,19 N | -6,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,58 N | -102,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,78 N | 91,16% |
Dòng tiền tự do | -42,88 N | 24,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
6