Trang chủVOX • WSE
add
Voxel SA
Giá đóng cửa hôm trước
144,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
144,20 zł - 148,00 zł
Phạm vi một năm
85,00 zł - 153,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T PLN
Số lượng trung bình
5,27 N
Tỷ số P/E
16,07
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,67 Tr | 12,26% |
Chi phí hoạt động | 7,17 Tr | 1,61% |
Thu nhập ròng | 29,27 Tr | 30,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,81 | 16,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,37 Tr | 2,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,91 Tr | -19,53% |
Tổng tài sản | 639,44 Tr | 20,87% |
Tổng nợ | 272,80 Tr | 16,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 366,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,27 Tr | 30,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,31 Tr | 42,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,75 Tr | -97,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,17 Tr | -111,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,39 Tr | -80,58% |
Dòng tiền tự do | 28,64 Tr | 146,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
323