Trang chủVOY • CNSX
add
Voyageur Mineral Explorers Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 0,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 67,56 N | 4,62% |
Thu nhập ròng | -262,00 | 99,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 865,56 N | -17,77% |
Tổng tài sản | 923,23 N | -16,48% |
Tổng nợ | 38,79 N | 72,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 884,44 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -262,00 | 99,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,06 N | 12,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,06 N | 12,28% |
Dòng tiền tự do | -41,03 N | 22,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web