Trang chủVPBN • SWX
add
VP Bank
Giá đóng cửa hôm trước
85,40 CHF
Mức chênh lệch một ngày
84,80 CHF - 86,20 CHF
Phạm vi một năm
68,20 CHF - 89,20 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
511,28 Tr CHF
Số lượng trung bình
4,09 N
Tỷ số P/E
14,78
Tỷ lệ cổ tức
4,71%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,91 Tr | 8,15% |
Chi phí hoạt động | 71,64 Tr | -3,40% |
Thu nhập ròng | 14,39 Tr | 150,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,37 | 131,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 T | 5,31% |
Tổng tài sản | 11,38 T | -2,31% |
Tổng nợ | 10,26 T | -2,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,39 Tr | 150,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 570,38 Tr | 1.717,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,04 Tr | -38,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,66 Tr | 29,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 577,33 Tr | 556,92% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
925