Trang chủVPER • OTCMKTS
add
Viper Networks Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00020 $ - 0,00030 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,00090 $
Số lượng trung bình
5,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,09 N | 361,50% |
Chi phí hoạt động | 424,81 N | -37,45% |
Thu nhập ròng | -126,02 N | 91,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -627,32 | 98,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -426,88 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 N | -66,37% |
Tổng tài sản | 2,28 Tr | 955,08% |
Tổng nợ | 378,87 N | -43,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -126,02 N | 91,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -314,07 N | 46,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,35 Tr | 294,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,03 N | -176,02% |
Dòng tiền tự do | -479,50 N | 99,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
18