Trang chủVPRB • OTCMKTS
add
VPR Brands LP
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Mức chênh lệch một ngày
0,019 $ - 0,022 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 Tr USD
Số lượng trung bình
35,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 807,06 N | -44,07% |
Chi phí hoạt động | 665,78 N | -22,42% |
Thu nhập ròng | -449,75 N | -169,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,73 | -381,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -399,56 N | 5,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 564,03 N | -62,98% |
Tổng tài sản | 1,88 Tr | -43,53% |
Tổng nợ | 2,22 Tr | -1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -343,34 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -284,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -449,75 N | -169,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -156,82 N | -145,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,33 N | 79,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -181,15 N | -179,40% |
Dòng tiền tự do | 2,80 N | -96,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
11