Trang chủVPRB • OTCMKTS
add
VPR Brands LP
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,042 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,15 Tr USD
Số lượng trung bình
7,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 933,33 N | -38,55% |
Chi phí hoạt động | 496,46 N | -23,25% |
Thu nhập ròng | -290,86 N | -243,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,16 | -333,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -275,02 N | -62,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 Tr | -33,56% |
Tổng tài sản | 2,33 Tr | -25,06% |
Tổng nợ | 1,90 Tr | -16,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 427,42 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -290,86 N | -243,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -323,74 N | -1.480,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,41 N | 68,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -425,15 N | -73,67% |
Dòng tiền tự do | -235,20 N | 26,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
11