Trang chủVPT • CVE
add
VentriPoint Diagnostics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
117,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 104,30 N | 61,69% |
Chi phí hoạt động | 750,26 N | -40,39% |
Thu nhập ròng | -752,08 N | 39,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -721,05 | 62,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -645,59 N | 45,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,32 N | -38,28% |
Tổng tài sản | 377,12 N | -47,48% |
Tổng nợ | 5,03 Tr | 58,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -357,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 77,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -752,08 N | 39,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -95,70 N | 86,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,37 N | -115,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -180,50 N | 7,40% |
Dòng tiền tự do | -77,41 N | 64,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web