Trang chủVQS • CVE
add
VIQ Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
39,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,92 Tr | -1,79% |
Chi phí hoạt động | 4,71 Tr | -16,62% |
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | -56,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,45 | -59,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 Tr | 145,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 Tr | 25,93% |
Tổng tài sản | 25,44 Tr | -8,20% |
Tổng nợ | 29,15 Tr | 22,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | -56,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 626,78 N | 373,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -290,60 N | 21,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -174,84 N | 67,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 168,94 N | 115,64% |
Dòng tiền tự do | 446,16 N | 148,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
211