Trang chủVR1 • ASX
add
Vection Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,031 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,043 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,57 Tr AUD
Số lượng trung bình
8,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,11 Tr | 24,96% |
Chi phí hoạt động | 1,95 Tr | 29,22% |
Thu nhập ròng | -413,50 N | 70,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,72 | 76,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 815,00 N | 171,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -45,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,60 Tr | -33,08% |
Tổng tài sản | 46,21 Tr | 9,75% |
Tổng nợ | 36,65 Tr | 59,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -413,50 N | 70,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,51 Tr | 177,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -726,50 N | -123,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -621,50 N | -117,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,20 Tr | -61,14% |
Dòng tiền tự do | -655,94 N | 50,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
100