Trang chủVR1 • ASX
add
Vection Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 $
Mức chênh lệch một ngày
0,047 $ - 0,051 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,38 Tr AUD
Số lượng trung bình
33,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,28 Tr | 9,12% |
Chi phí hoạt động | 5,70 Tr | 212,69% |
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | -491,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,93 | -443,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,33 Tr | -239,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 Tr | -59,44% |
Tổng tài sản | 76,34 Tr | 67,42% |
Tổng nợ | 62,41 Tr | 69,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | -491,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 532,00 N | -79,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,24 Tr | -208,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,59 Tr | 355,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,00 N | -102,36% |
Dòng tiền tự do | -547,62 N | 3,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
100