Trang chủVR8 • ASX
add
Vanadium Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Mức chênh lệch một ngày
0,033 $ - 0,038 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,051 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,13 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 351,18 N | 68,01% |
Thu nhập ròng | -700,81 N | -291,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -347,58 N | -68,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,17 N | -91,64% |
Tổng tài sản | 29,62 Tr | -2,03% |
Tổng nợ | 1,46 Tr | 107,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 624,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -700,81 N | -291,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -413,26 N | 1,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 117,40 N | 117,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 302,50 N | 7.453,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,64 N | 100,62% |
Dòng tiền tự do | -37,34 N | 95,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web