Trang chủVR8 • ASX
add
Vanadium Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,026 $ - 0,026 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,65 Tr AUD
Số lượng trung bình
116,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 209,02 N | -75,78% |
Thu nhập ròng | -178,94 N | 79,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -205,94 N | 76,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 Tr | -68,59% |
Tổng tài sản | 30,23 Tr | -3,76% |
Tổng nợ | 704,05 N | -23,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 562,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -178,94 N | 79,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -420,86 N | 46,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -661,60 N | -354,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,00 N | -99,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,08 Tr | -144,35% |
Dòng tiền tự do | -886,66 N | -951,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web