Trang chủVRAX • NASDAQ
add
Virax Biolabs Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 3,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 Tr USD
Số lượng trung bình
185,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 689,00 | -98,28% |
Chi phí hoạt động | 1,62 Tr | -5,89% |
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | 13,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -239,83 N | -4.912,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,57 Tr | 6,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,32 Tr | 17,91% |
Tổng tài sản | 6,43 Tr | 17,19% |
Tổng nợ | 964,75 N | 179,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -66,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | 13,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 Tr | 0,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -177,95 N | 22,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,10 N | -103,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,53 Tr | -101,30% |
Dòng tiền tự do | -826,13 N | -19,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
19