Trang chủVRAYQ • OTCMKTS
add
Viewray Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
180,00 USD
Số lượng trung bình
1,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,21 Tr | 45,76% |
Chi phí hoạt động | 115,36 Tr | 10,94% |
Thu nhập ròng | -107,33 Tr | 2,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -105,01 | 33,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,59 | 11,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -100,29 Tr | -2,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,96 Tr | -37,73% |
Tổng tài sản | 271,40 Tr | -15,66% |
Tổng nợ | 189,16 Tr | 24,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,33 Tr | 2,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -91,71 Tr | -47,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,90 Tr | -150,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,29 Tr | -85,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,31 Tr | -225,45% |
Dòng tiền tự do | -48,76 Tr | -144,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
295