Trang chủVRB • CVE
add
Vanadiumcorp Resource Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 254,71 N | -55,44% |
Thu nhập ròng | -296,92 N | 45,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -243,25 N | 57,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,99 N | -62,37% |
Tổng tài sản | 9,47 Tr | 27,06% |
Tổng nợ | 2,28 Tr | 327,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -296,92 N | 45,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 220,04 N | 118,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -205,23 N | -12,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,43 N | -103,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,62 N | 93,96% |
Dòng tiền tự do | 133,90 N | 112,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web