Trang chủVRC • WSE
add
Vercom SA
Giá đóng cửa hôm trước
117,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
117,20 zł - 119,40 zł
Phạm vi một năm
97,20 zł - 137,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T PLN
Số lượng trung bình
6,13 N
Tỷ số P/E
31,95
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,76 Tr | 5,92% |
Chi phí hoạt động | 33,73 Tr | 7,37% |
Thu nhập ròng | 22,53 Tr | 36,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,34 | 28,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,64 Tr | 25,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,23 Tr | 45,03% |
Tổng tài sản | 603,08 Tr | 2,74% |
Tổng nợ | 177,63 Tr | -10,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 425,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,53 Tr | 36,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,03 Tr | -21,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,79 Tr | -122,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,68 Tr | 20,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,00 Tr | -57,53% |
Dòng tiền tự do | 6,16 Tr | -58,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
185